Thứ Bảy, 14 tháng 8, 2021

Chào các em,

Dưới đây là bài tập của ngày hôm nay nhé. 

Khi làm xong, các em so sánh với đáp án bên dưới cùng xem mình làm có đúng không nhé.

Bài tiếp theo cô sẽ đăng ngày thứ 7 tới 21/08/2021.

Chúc các em học vui vẻ ^_^

I. Reading: 

Các em hãy mở sách Starters 4, Test 3, làm Part 1,2,3 (trang 39-42) nhé.

II. Reading AZ:

Các em có từng tò mò trên mặt trăng sẽ như thế nào không? Ví dụ như trên mặt trăng có gì? Tại sao chúng ta có thể nhảy rất cao trên mặt trăng? Tại sao không thể thở được ở trên mặt trăng? Lên mặt trăng phải mặc đồ như thế nào?...

Các em hãy vào link này để tìm hiểu về mặt trăng nhé: On the moon

Một số từ các em cần biết: go around: quay xung quanh, different: khác, crater: lỗ, less gravity: trọng lực thấp hơn, air: không khí, breathe: thở, special suit: bộ đồ đặc biệt, wore: mặc, protect: bảo vệ, footprint: dấu chân.

ĐÁP ÁN

i. Reading:



Thứ Bảy, 7 tháng 8, 2021

Bài tập ngày 07/08/2021

 Chào các em,

Dưới đây là bài tập của ngày hôm nay nhé. 

Khi làm xong, các em so sánh với đáp án bên dưới cùng xem mình làm có đúng không nhé.

Bài tiếp theo cô sẽ đăng ngày thứ 7 tới 14/08/2021.

Chúc các em học vui vẻ ^_^

I. Vocabulary: (Từ vựng)

Các em hãy lấy giấy nháp ra và điền nghĩa của các từ sau nhé:

SốTừNghĩaSốTừNghĩa
1bakery11relax
2pharmacy12call back
3cinema13crocodile
4supermarket14scary
5busy15friendly
6thousand16fast
7trousers17wonderful
8jacket18holiday
9shirt19stay
10socks20delicious
II. Grammar: (Ngữ pháp)

Các em hãy mở sách Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 4 và làm Test C (trang 53-55) nhé.

III. Reading AZ:

Các em hãy vào link sau để tìm hiểu về cách các loài động vật di chuyển như thế nào nhé: How do they move?

Ở mỗi trang sách đều có câu hỏi "Can you name them?" có nghĩa là bạn có thể kể tên của chúng không?

Các em có thể xem tên của các con vật ở bên trên mỗi bức tranh nhé (họ đang in ngược để nhìn hơi khó và chúng ta phải đoán tên loài vật trước đó). ^_^

Một số từ các em cần biết trước khi đọc bài: land: đất, strong: khỏe, crawle: bò, wing: cánh, air: không khí, fin: vây, swing: đu.

ĐÁP ÁN:

I. Vocabulary:

SốTừNghĩaSốTừNghĩa
1bakeryhiệu bánh11relaxthư giãn
2pharmacyhiệu thuốc12call backgọi lại
3cinemarạp chiếu phim13crocodilecá sấu
4supermarketsiêu thị14scaryđáng sợ
5busybận rộn15friendlythân thiện
6thousandnghìn16fastnhanh
7trousersquần dài17wonderfultuyệt vời
8jacketáo khoác18holidaykỳ nghỉ
9shirtáo sơ mi19stayở, nghỉ
10sockstất20deliciousngon

II. Grammar:















Nhậ