Thứ Bảy, 9 tháng 5, 2020

Bài giảng ngày 09/05/2020

Chào các em,

Hôm nay lớp mình sẽ ôn luyện những phần sau nhé:

I. Kỹ năng Nói:

Các em hãy xem clip sau về cách ký hiệu và phát âm các phụ âm trong Tiếng Anh nhé: PHỤ ÂM

Các em hãy xem kỹ clip để ghi nhớ cách ký hiệu và cách phát âm cho thật chuẩn nhé. Bài này là bài cuối cùng về ký hiệu các phiên âm trong Tiếng Anh. Sau khi ôn luyện xong bài này, các em hãy ôn lại cả bài Nguyên âm đơn và bài Nguyên âm đôi của những hôm trước nhé. Hi vọng là khi chúng ta quay trở lại lớp học thì các bạn đã nhớ và phát âm đúng hết cả nguyên âm và phụ âm rồi nhé. ^_^

II. Kỹ năng Đọc:

Các em hãy đọc đoạn văn sau. Ở mỗi chỗ trống trong đoạn văn, em hãy chọn 1 trong 8 từ cô cho sẵn bên dưới để điền vào chỗ trống sao cho nghĩa của câu thật hợp lý nhé.

Đoạn văn:

I am an animal. I stand on my four long ............. and I have a beautiful tail. I see with my two black..............I like eating many things, for example, ...........and apples. I drink lots of ...........Men, women and ................like riding me. What am I? I am a horse.

Các từ cho sẵn:

1. jacket      2. carrots      3. legs       4. water          5. eyes        6. pencil      7. children    8. animal

(Một số từ mới: tail: đuôi, for example: ví dụ, lots of: nhiều, men: đàn ông, women: phụ nữ, jacket: áo khoác, water: nước, children: trẻ con).

Bye bye!

Thứ Bảy, 2 tháng 5, 2020

Đáp án của bài tập ngày 25/04/2020

Chào các em,

Tuần này đang là dịp  nghỉ lễ nên cô sẽ không đăng bài mới, cô chỉ chữa bài tập tuần trước. Tuần sau cô sẽ đăng bài mới các em nhé.

Các em hãy xem đáp án của bài tuần trước như bên dưới nhé:

II. Từ vựng:


1living roomphòng khách6parentbố mẹ
2dining roomphòng ăn7familygia đình
3bedroomphòng ngủ8daughtercon gái
4bathroomphòng tắm9soncon trai
5kitchenphòng bếp/bếp10photoảnh

11break timegiờ nghỉ/ra chơi16hearttrái tim
12chesscờ17squarevuông
13badmintoncầu lông18ovalbầu dục
14basketballbóng rổ19triangletam giác
15table tennisbóng bàn20diamondthoi/kim cương
III. Kỹ năng Viết:

Dịch các câu sang Tiếng Anh:

1. Đây là nhà của tôi. Có một phòng khách và hai phòng ngủ.
=> This is my house. There is a living room and two bedrooms.

2. Có năm người trong gia đình tôi: bố mẹ tôi, anh tôi, chị tôi và tôi.
=> There are five people in my family: my parents, my brother, my sister and I.

3. Bạn làm gì vào giờ nghỉ giải lao? Tôi chơi bóng rổ.
=> What do you do at break time? I play basketball.

4. Đây là trường của tôi. Nó to, mới và đẹp.
=> This is my school. It is big, new and beautiful/pretty.

5. Bút chì của bạn màu gì? Nó màu đỏ.
=> What color is your pencil? It is red.

Goodbye!