Chào các em,
Tuần này đang là dịp nghỉ lễ nên cô sẽ không đăng bài mới, cô chỉ chữa bài tập tuần trước. Tuần sau cô sẽ đăng bài mới các em nhé.
Các em hãy xem đáp án của bài tuần trước như bên dưới nhé:
II. Từ vựng:
1 | living room | phòng khách | 6 | parent | bố mẹ |
2 | dining room | phòng ăn | 7 | family | gia đình |
3 | bedroom | phòng ngủ | 8 | daughter | con gái |
4 | bathroom | phòng tắm | 9 | son | con trai |
5 | kitchen | phòng bếp/bếp | 10 | photo | ảnh |
11 | break time | giờ nghỉ/ra chơi | 16 | heart | trái tim |
12 | chess | cờ | 17 | square | vuông |
13 | badminton | cầu lông | 18 | oval | bầu dục |
14 | basketball | bóng rổ | 19 | triangle | tam giác |
15 | table tennis | bóng bàn | 20 | diamond | thoi/kim cương |
III. Kỹ năng Viết:
Dịch các câu sang Tiếng Anh:
1. Đây là nhà của tôi. Có một phòng khách và hai phòng ngủ.
=> This is my house. There is a living room and two bedrooms.
2. Có năm người trong gia đình tôi: bố mẹ tôi, anh tôi, chị tôi và tôi.
=> There are five people in my family: my parents, my brother, my sister and I.
3. Bạn làm gì vào giờ nghỉ giải lao? Tôi chơi bóng rổ.
=> What do you do at break time? I play basketball.
4. Đây là trường của tôi. Nó to, mới và đẹp.
=> This is my school. It is big, new and beautiful/pretty.
5. Bút chì của bạn màu gì? Nó màu đỏ.
=> What color is your pencil? It is red.
Goodbye!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét