Chào các em,
Dưới đây là bài tập của ngày hôm nay nhé. Khi làm xong, các em so sánh với đáp án bên dưới cùng xem mình làm có đúng không nhé.
Bài tiếp theo cô sẽ đăng ngày thứ 7 tới 31/07/2021.
Chúc các em học vui vẻ ^_^
I. Listening:
Các em hãy mở sách Starters 4, bài Test 3, làm Part 1, 2 (trang 33, 34, 35)nhé. Để nghe được thì các em vào bài đăng trước cô ghi CD Starters 4, rồi vào link trong bài đó để nghe nhé.
II. Vocabulary:
Các em hãy đọc các câu đố về từ vựng dưới đây và trả lời bằng Tiếng Anh nhé, có một ví dụ để các em xem như sau:
Ví dụ:
Câu đố: This is a job. He works on the farm. He grows vegetables. (Đây là một nghề nghiệp. Anh ấy làm việc ở trang trại. Anh ấy trồng rau).
Trả lời: farmer ( nông dân)
Các câu đố:
1. This is a job. She works in a hospital. She helps sick people, but she is not a doctor.
2. This is a job. He works in a factory. He makes thing.
3. This is a subject. We learn about numbers in this subject.
4. This is a subject. We learn about songs in this subject.
5. This is a place. We go here to see films.
III. Grammar:
Các bạn hãy mở sách Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 và làm Test B (trang 47,48,49) nhé.
Một số từ có thể cần biết trước khi làm bài: theater (nhà hát), ring (nhẫn, gọi điện, reo), more (thêm), sir (ngài), is going to play (sẽ chơi), lots of (nhiều), gave (tặng), aunt (cô, dì), field (cánh đồng), lesson (bài học), You are welcome (không có gì),has (có, dùng cho chủ ngữ là ngôi 3 số ít).
IV. Reading AZ:
Các em hãy vào link sau để xem những màn biểu diễn bằng đèn pin nhé. Flashlight show
Bạn nào không vào được link trên thì có thể xem hình bên dưới và đọc các câu đi kèm mỗi hình nhé.
Một số từ có thể các em chưa biết: flashlight (đèn pin) shadow (cái bóng), lightning (tia chớp), go dark (tối đi), swan (thiên nga), feather (lông), deer (hươu, nai), antler (sừng), trunk (vòi), slow-moving (di chuyển chậm).
Phần này không có đáp án ^_^
ĐÁP ÁN
I. Listening:
Part 2:
1. 5/five
2. socks
3. 3/three
4. PAT (pat)
5. LIME (lime)
II. Vocabulary:
1. Nurse 2.Worker 3. Maths/Math 4. Music 5. Cinema
III. Grammar:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét